Chào mừng đến với King MU

guides

guides

Đây là bản dịch sang tiếng Việt, giữ nguyên cấu trúc và nội dung gốc:

Thông tin nhân vật

Chiến binh bóng tối Là hậu duệ của vương quốc hiệp sĩ Lorencia, anh ta là một nhân vật cận chiến với sức mạnh thể chất vượt trội và kiếm thuật hoa mỹ. Họ là đội tiên phong tấn công ở tuyến đầu trong các trận chiến và thường đóng vai trò bảo vệ đồng đội. Do đó, các Chiến binh bóng tối không bao giờ lơ là nỗ lực để hoàn thành nhiệm vụ của mình, chẳng hạn như rèn luyện sức mạnh thể chất hoặc sử dụng những chuyển động nhanh nhẹn để né tránh các đòn tấn công.

Đặc điểm Chiến binh bóng tối có thể sử dụng hầu hết các loại vũ khí trên lục địa, bao gồm kiếm, rìu và giáo, đồng thời có thể mặc nhiều loại giáp khác nhau, từ giáp nhẹ và thực dụng cho đến giáp nặng che kín toàn thân.

Chỉ số mặc định Điểm mỗi cấp: 5 Sức mạnh: 28 Nhanh nhẹn: 20 Thể lực: 25 Năng lượng: 10 HP: 110 +2 HP mỗi cấp nhân vật +3 HP mỗi điểm Thể lực Mana: 20 +0.5 Mana mỗi cấp nhân vật +1 Mana mỗi điểm Năng lượng

Các dạng tiến hóa

  1. Chiến binh bóng tối - MẶC ĐỊNH

  2. Kiếm sĩ - NHIỆM VỤ

  3. Kiếm sư - NHIỆM VỤ

  4. Kỵ sĩ rồng - NHIỆM VỤ

  5. Kỵ sĩ bốc lửa - NHIỆM VỤ

 

Phần thưởng nhóm Chiến binh bóng tối - Phù thủy bóng tối - Tiên nữ Pháp sư bí thuật - Đấu sĩ phép thuật - Chiến binh bóng tối Chiến binh bóng tối - Thuật sĩ triệu hồi - Thợ săn quỷ Kundun Mephis - Lemuria - Chiến binh bóng tối

 

Các cách build

Cách build cơ bản Cách build từ cộng đồng Chiến binh Hộ vệ Hỗ trợ Đỡ đòn

Tập trung vào tấn công để gây sát thương chí mạng và combo, trang bị hai thanh kiếm. Sức mạnh: 55% Nhanh nhẹn: 30% Thể lực: 10% Năng lượng: 5%

Tập trung vào phòng thủ, cân bằng giữa tấn công và phòng thủ, nên trang bị kiếm và khiên. Sức mạnh: 40% Nhanh nhẹn: 30% Thể lực: 20% Năng lượng: 10%

Tập trung vào hỗ trợ nhóm, với kỹ năng tăng máu (Swell Life). Sức mạnh: 5% Nhanh nhẹn: 20% Thể lực: 45% Năng lượng: 30%

Tập trung vào phòng thủ, tăng cường máu và giáp, để thu hút đối thủ trong các trận chiến bang hội. Sức mạnh: 10% Nhanh nhẹn: 60% Thể lực: 20% Năng lượng: 10%

 
Tìm kiếm

Get Game Stats